Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precipitous




precipitous
[pri'sipitəs]
tính từ
(thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...)


/pri'sipitəs/

tính từ
(thuộc) vách đứng, như vách đứng; dốc đứng, dốc ngược (đường...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) precipitate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "precipitous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.