Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precisian




precisian
[pri'siʒn]
danh từ
người kỹ tính, người nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực hiện lễ nghi (tôn giáo))


/pri'siʤn/

danh từ
người kỹ tính, người nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực hiện lễ nghi tôn giáo)

Related search result for "precisian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.