Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preclusive




preclusive
[pri'klu:siv]
tính từ
để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn ngừa; để đẩy xa


/pri'klu:siv/

tính từ
để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn ngừa; để đẩy xa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.