precociousness
precociousness | [pri'kou∫əsnis] | | Cách viết khác: | | precocity | | [pri'kɔsəti] | | danh từ | | | sự sớm phát triển (cây, người..) |
/pri'kouʃəsnis/ (precocity) /pri'kɔsiti/
danh từ tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn (người)
|
|