Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precursory




precursory
[pri:'kə:səri]
tính từ
(+ of) báo trước
mở đầu, để giới thiệu


/pri:'kə:səri/

tính từ
( of) báo trước
mở đầu, mào đầu, để giới thiệu

Related search result for "precursory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.