Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predestine




predestine
[pri:'destin]
ngoại động từ
quyết định, xác định (cái gì) (như) thể do bởi số mệnh
(tôn giáo) như predestinate


/pri:'destin/

ngoại động từ
định trước, quyết định trước (như thể do số mệnh)
(tôn giáo), (như) predestinate

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.