Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predetermine




predetermine
[,pri:di'tə:min]
ngoại động từ
định trước, quyết định trước (cái gì)
predetermine strategies
chiến lược đã định trước
thúc ép (ai... làm gì) trước



xác định trước, quyết định trước

/'pri:di'tə:min/

ngoại động từ
định trước, quyết định trước
thúc ép (ai... làm gì) trước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.