Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predication




predication
[,predi'kei∫n]
danh từ
sự xác nhận, sự khẳng định
(ngôn ngữ học) hiện tượng vị ngữ hoá


/,predi'keiʃn/

danh từ
sự xác nhận, sự khẳng định
(ngôn ngữ học) hiện tượng vị ngữ hoá

Related search result for "predication"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.