Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predisposition




predisposition
[,pri:dispə'zi∫n]
danh từ
tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về
a predisposition to find fault
khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi
(y học) tố bẩm, bẩm chất (dễ mắc bệnh gì)
a predisposition towards melancholia
bẩm chất u sầu


/'pri:,dispə'ziʃn/

danh từ
tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về
a predisposition to find fault khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi
(y học) tố bẩm (dễ mắc bệnh gì)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.