Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prefectoral




prefectoral
[pri:'fekt∫ərəl]
Cách viết khác:
prefectorial
[,pri:fek'tɔ:riəl]
tính từ
(thuộc) quận trưởng
the prefectoral offices
các văn phòng của quận trưởng
(từ cổ,nghĩa cổ) La mã (thuộc) thái thú


/pri'fektərəl/ (prefectorial) /,pri:fek'tɔ:riəl/

tính từ
(thuộc) quận trưởng
(từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) (thuộc) thái th

Related search result for "prefectoral"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.