Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preferment




preferment
[pri'fə:mənt]
danh từ
sự đề bạt; sự thăng cấp
his preferment pleased his admirers
việc ông ta được thăng cấp đã làm hài lòng những người ngưỡng mộ ông ta


/pri'fə:mənt/

danh từ
sự đề bạt, sự thăng cấp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.