Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prefigure




prefigure
[,pri:'figə(r)]
ngoại động từ
biểu hiện trước, báo trước
miêu tả trước; hình dung trước; tưởng tượng trước


/pri:'figə/

ngoại động từ
biểu hiện trước; miêu tả trước; hình dung trước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.