|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prefix
prefix | ['pri:fiks] | | danh từ | | | (ngôn ngữ học) tiền tố, tiếp đầu ngữ | | | tước hiệu, chức danh (để trước một tên người, ví dụ Dr, Sir) | | | Dr Jonh | | bác sĩ Jonh | | ngoại động từ | | | đặt ở hàng trước, thêm vào đầu (như) lời mở đầu, làm lời giới thiệu | | | to prefix a chapter to a book | | thêm một chương vào đầu cuốn sách | | | (ngôn ngữ học) thêm cái gì làm tiền tố (cho một từ, tên..); gắn tiếp đầu ngữ vào từ |
/'pri:fiks/
danh từ (ngôn ngữ học) tiền tố từ chỉ tước, từ chỉ chức tước, từ chỉ danh hiệu (để trước một danh từ riêng, ví dụ Dr, Sir)
ngoại động từ đặt ở hàng trước, thêm vào đầu (coi như lời mở đầu...) to prefix a chapter to a book thêm một chương vào đầu cuốn sách (ngôn ngữ học) lắp (một yếu tố vào đầu một từ khác) làm tiền t
|
|
Related search result for "prefix"
|
|