Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preformative




preformative
[pri:'fɔ:mətiv]
tính từ
hình thành trước, tạo thành trước


/pri:'fɔ:mətiv/

tính từ
hình thành trước, tạo thành trước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.