Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pregnable




pregnable
['pregnəbl]
tính từ
có thể chiếm được, có thể lấy được (thành...)


/'pregnəbl/

tính từ
có thể chiếm được, có thể lấy được (thành...)

Related search result for "pregnable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.