Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prelection




prelection
[pri'lek∫n]
danh từ
bài thuyết trình (nhất là ở trường đại học)


/pri'lekʃn/

danh từ
bài thuyết trình ((thường) ở trường đại học)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.