|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prelude
prelude | ['prelju:d] | | danh từ | | | việc mở đầu (cho một sự kiện), đoạn mở đầu (của một bài thơ..); hành động mở đầu, sự kiện mở đầu | | | (âm nhạc) khúc dạo; nhịp dạo | | ngoại động từ | | | mở đầu | | | báo trước (việc gì xảy ra) | | | dạo khúc mở đầu | | nội động từ | | | làm mở đầu cho | | | (âm nhạc) dạo đầu |
/'prelju:d/
danh từ cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành động mở đầu (bài thơ) (âm nhạc) khúc dạo
ngoại động từ mở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới thiệu bằng khúc mở đầu báo trước (việc gì xảy ra)
nội động từ làm mở đầu cho (âm nhạc) dạo đầu
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prelude"
|
|