Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prematurity




prematurity
[,premə'tjuriti]
Cách viết khác:
prematureness
[,premə'tjuənis]
như prematureness


/,premə'tjuənis/ (prematurity) /,premə'tjuriti/

danh từ
tính sớm, tính non, tính yểu
tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.