| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  prenant 
 
 
 |  | [prenant] |  |  | tính từ |  |  |  | (luật học, pháp lý) nhận tiền |  |  |  | Partie prenante |  |  | bên nhận tiền |  |  |  | (như) préhensile |  |  |  | Queue prenante des singes |  |  | đuôi cầm nắm được của khỉ |  |  |  | lôi cuốn, hấp dẫn |  |  |  | Voix prenante |  |  | giọng nói lôi cuốn |  |  |  | dính |  |  |  | Glu prenante |  |  | nhựa dính | 
 
 
 |  |  
		|  |  |