Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prep




prep
[prep]
danh từ
(thông tục) bài chuẩn bị, bài tập ở nhà; sự chuẩn bị bài; thời gian chuẩn bị bài (nhất là ở các trường tư nội trú) (như) preparation
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) học sinh ở trường dự bị


/prep/

danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự soạn bài; bài soạn
trường dự bị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prep"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.