Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prepacks




prepacks
[prep]
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự soạn bài; bài soạn
trường dự bị


/pri:'pæks/

danh từ
hàng đóng gói sẵn

Related search result for "prepacks"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.