Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preparatory




preparatory
[pri'pærətri]
tính từ
sửa soạn cho cái gì, chuẩn bị cho cái gì; mở đầu
preparatory investigations
những cuộc điều tra bước đầu
preparatory training
sự đào tạo bước đầu


/pri'pærətəri/

tính từ
để sửa soạn, để chuẩn bị, để dự bị
preparatory to để chuẩn bị, để sẵn sàng (làm gì)
preparatory school trường dự bị

danh từ
trường dự bị

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.