Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preparedness




preparedness
[pri'peəridnis]
danh từ
sự sẵn sàng, tình trạng đã được chuẩn bị
(quân sự) sự sẵn sàng chiến đấu


/pri'peədnis/

danh từ
sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng
(quân sự) sự sẵn sàng chiến đấu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "preparedness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.