Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preposterousness




preposterousness
[pri'pɔstərəsnis]
danh từ
sự phi lý, sự ngược đời
sự ngớ ngẩn, sự lố bịch


/pri'pɔstərəsnis/

danh từ
sự phi lý, sự vô nghĩa lý
sự ngớ ngẩn, sự lố bịch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.