|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prepotent
prepotent | [pri'poutənt] | | tính từ | | | cường mạnh, rất hùng mạnh; có quyền hơn, mạnh hơn | | | (sinh vật học) trội, có ưu thế |
/pri'poutənt/
tính từ cường mạnh, rất hùng mạnh; có quyền hơn, mạnh hơn (sinh vật học) trội, có ưu thế
|
|
|
|