Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prerogative




prerogative
[pri'rɔgətiv]
danh từ
quyền; đặc quyền (đặc biệt là của một người, một nhóm người)
tính từ
có quyền; có đặc quyền, được hưởng đặc quyền


/pri'rɔgətiv/

danh từ
đặc quyền

tính từ
có đặc quyền, được hưởng đặc quyền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prerogative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.