Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presageful




presageful
[pre'sidʒful]
tính từ
có điềm, có linh cảm, có linh tính, cảm thấy trước


/pre'sidʤful/

tính từ
có điềm, có triệu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.