Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prescience


[prescience]
danh từ giống cái
sự tiên tri; khả năng dự đoán
Avoir la prescience d'un danger
dự đoán có nguy hiểm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.