Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prescient




prescient
['presiənt]
tính từ
tiên tri, biết trước, có thể thấy trước


/'presiənt/

tính từ
tiên tri

Related search result for "prescient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.