Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presentable




presentable
[pri'zentəbl]
tính từ
chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được
giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được
làm quà biếu được, làm đồ tặng được


/pri'zentəbl/

tính từ
bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được
giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được
làm quà biếu được, làm đồ tặng được

Related search result for "presentable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.