Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preservable




preservable
[pri'zə:vəbl]
tính từ
có thể gìn giữ, có thể bảo quản, có thể bảo tồn, có thể duy trì


/pri'zə:vəbl/

tính từ
có thể giữ, có thể gìn giữ, có thể bảo quản, có thể bảo tồn, có thể duy trì

Related search result for "preservable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.