Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presidentship




presidentship
['prezidənt∫ip]
danh từ
chức chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức tổng thống
nhiệm kỳ của một chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiệm kỳ của một tổng thống


/'prezidəntʃip/

danh từ
chức chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức tổng thống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiệm kỳ tổng thống

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.