|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presidium
presidium | [pri'sidiəm] | | Cách viết khác: | | praesidium | | [pri'sidiəm] | | danh từ, số nhiều presidiums hoặc presidia | | | đoàn chủ tịch | | | the Presidium of the Supreme Soviet | | đoàn chủ tịch Xô-viết tối cao (Liên-xô cũ) |
/pri'sidiəm/
danh từ đoàn chủ tịch the Presidium of the Supreme Soviet of the USSR đoàn chủ tịch Xô-viết tối cao Liên-xô
|
|
|
|