Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presidium




presidium
[pri'sidiəm]
Cách viết khác:
praesidium
[pri'sidiəm]
danh từ, số nhiều presidiums hoặc presidia
đoàn chủ tịch
the Presidium of the Supreme Soviet
đoàn chủ tịch Xô-viết tối cao (Liên-xô cũ)


/pri'sidiəm/

danh từ
đoàn chủ tịch
the Presidium of the Supreme Soviet of the USSR đoàn chủ tịch Xô-viết tối cao Liên-xô


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.