Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
press-box




press-box
['presbɔks]
danh từ
chỗ dành cho phóng viên (ở sân vận động trong các cuộc đấu bóng đá...)


/'presbɔks/

danh từ
chỗ ngồi dành cho phóng viên (ở sân vận động trong các cuộc đấu bóng đá...)

Related search result for "press-box"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.