|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pressé
| [pressé] | | tÃnh từ | | | ép, nén; bóp, vắt | | | Fromage à pâte pressée | | pho mát nén | | | dồn dáºp | | | Frapper à coups pressés | | đánh dồn dáºp | | | gấp, vá»™i; cấp thiết | | | Pressé de partir | | vá»™i Ä‘i | | | khẩn cấp | | | Commission pressée | | việc giao khẩn cấp | | | Lettre pressée | | thÆ° khẩn | | | bị dồn ép, bị công kÃch mạnh | | | Ville pressée de toutes parts | | thà nh phố bị công kÃch tứ phÃa | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | việc cần kÃp trÆ°á»›c | | | Aller au plus pressé | | Ä‘i là m việc cần kÃp trÆ°á»›c |
|
|
|
|