pressé
 | [pressé] |  | tÃnh từ | | |  | ép, nén; bóp, vắt | | |  | Fromage à pâte pressée | | | pho mát nén | | |  | dồn dáºp | | |  | Frapper à coups pressés | | | đánh dồn dáºp | | |  | gấp, vá»™i; cấp thiết | | |  | Pressé de partir | | | vá»™i Ä‘i | | |  | khẩn cấp | | |  | Commission pressée | | | việc giao khẩn cấp | | |  | Lettre pressée | | | thư khẩn | | |  | bị dồn ép, bị công kÃch mạnh | | |  | Ville pressée de toutes parts | | | thà nh phố bị công kÃch tứ phÃa |  | danh từ giống đực | | |  | việc cần kÃp trước | | |  | Aller au plus pressé | | | Ä‘i là m việc cần kÃp trước |
|
|