|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
preste
 | [preste] |  | tính từ | |  | nhanh nhẹn, lẹ làng | |  | Être preste dans ses mouvements | | có cử chỉ nhanh nhẹn | |  | Réplique preste | | câu đối đáp lẹ làng |  | thán từ | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) mau lên!, lẹ lên! |  | phản nghĩa Lent, maladroit. |
|
|
|
|