Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
preste


[preste]
tính từ
nhanh nhẹn, lẹ làng
Être preste dans ses mouvements
có cử chỉ nhanh nhẹn
Réplique preste
câu đối đáp lẹ làng
thán từ
(từ cũ, nghĩa cũ) mau lên!, lẹ lên!
phản nghĩa Lent, maladroit.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.