Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prestige




prestige
[pre'sti:ʒ]
danh từ
uy tín
lose prestige
mất uy tín
regain prestige
lấy lại uy tín
thanh thế, uy thế (khả năng gây ấn tượng với người khác..)
have prestige in the community
có ưu thế trong cộng đồng


/pres'ti:ʤ/

danh từ
uy tín; thanh thế

Related search result for "prestige"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.