Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prestissimo




prestissimo
[pres'tisimou]
phó từ
(âm nhạc) cực nhanh
danh từ
(âm nhạc) nhịp cực nhanh; đoạn chơi cực nhanh


/pres'tisimou/

phó từ
(âm nhạc) cực nhanh

danh từ
(âm nhạc) nhịp cực nhanh
đoạn chơi cực nhanh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.