Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pretermission




pretermission
[,pri:tə'mi∫n]
danh từ
sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót
sự bỏ bê, sự sao lãng
pretermission of duty
sự sao lãng nhiệm vụ
sự tạm ngừng; sự làm gián đoạn, sự ngắt quãng


/,pri:tə'miʃn/

danh từ
sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót
sự bỏ bê, sự sao lãng
pretermission of duty sự sao lãng nhiệm vụ
sự tạm ngừng; sự làm gián đoạn, sự ngắt quãng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.