Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pretonic




pretonic
['pri:tɔnik]
tính từ
(ngôn ngữ học) trước âm tiết nhấn (âm tiết nguyên âm)


/'pri:'tɔnik/

tính từ
(ngôn ngữ học) trước âm tiết nhấn (âm tiết nguyên âm)

Related search result for "pretonic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.