Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prettiness




prettiness
['pritinis]
danh từ
vẻ xinh xắn; vật xinh xắn; đồ trang điểm xinh xinh...
tính chải chuốt kiểu cách (văn...)


/'pritinis/

danh từ
vẻ xinh, vẻ xinh xinh, vẻ xinh xắn, vẻ xinh đẹp; vật xinh, vật xinh xinh, vật xinh sắn; đồ trang điểm xinh xinh...
tính chải chuốt kiểu cách (văn...)

Related search result for "prettiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.