Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
preux


[preux]
tính từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) dũng cảm
danh từ giống đực
(sử học) dũng sĩ
Charlemagne et ses preux
vua Sác-lơ-ma-nhơ và những dũng sĩ của ông


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.