Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prevalence




prevalence
['prevələns]
danh từ
sự phổ biến, sự thịnh hành, sự lan khắp, sự thường thấy


/'prevələns/

danh từ
sự thường xảy ra, sự thịnh hành, sự lưu hành, sự phổ biến khắp, sự lan khắp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.