Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prevarication




prevarication
[pri,væri'kei∫n]
danh từ
sự lảng tránh, sự quanh co; hành động lảng tránh, việc làm quanh co; lời nói lảng tránh, lời nói quanh co


/pri,væri'keiʃn/

danh từ
sự thoái thác, sự quanh co; sự quanh co
lời nói quanh co; việc làm quanh co

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.