kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học Căm-brít)
previous question
sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện Anh)
phó từ
(previous to) trước khi
previous to his marriage
trước khi anh ta lấy vợ
trước
/'pri:vjəs/
tính từ trước the previous day ngày hôm trước without previous notice không có thông báo trước previous to trước khi (thông tục) vội vàng, hấp tấp !Previous Examination kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học Căm-brít) !previous question sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện Anh)
phó từ previous to trước khi previous to his marriage trước khi anh ta lấy v