Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
priapism




priapism
['praiəpizəm]
danh từ
tính dâm đãng, tính dâm dục
(y học) chứng cương dương vật


/'praiəpizm/

danh từ
tính dâm đãng, tính dâm dục
(y học) chứng cương dương vật

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.