Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
priceless




priceless
[praislis]
tính từ
vô giá; không định giá được
priceless jewels
những đồ trang sức vô giá
priceless paintings
những bức tranh vô giá
(từ lóng) rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch
a priceless old fellow
lão vớ vẩn, nực cười
a priceless joke
một câu đùa rất lố


/praislis/

tính từ
vô giá; không định giá được
(từ lóng) rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch
a priceless old fellow lão dớ dẩn, nực cười

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.