Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pricket




pricket
['prickit]
danh từ
(động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh)
pricket's sister
hoẵng cái non (hơn 1 năm)
cái que nhọn để cắm nến


/'prickit/

danh từ
(động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh)
pricket's sister hoẵng cái non (hơn 1 năm)
cái que nhọn để cắm nến

Related search result for "pricket"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.