Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
priest





priest
[pri:st]
danh từ
linh mục, thầy tu
a parish priest
cha xứ
thầy tế (giống cái priestess)
cái vồ đập cá (Ai-len)
ngoại động từ
làm (ai) trở thành thầy tu, làm (ai) trở thành thầy tế


/pri:st/

danh từ
thầy tu, thầy tế
vồ đập cá (Ai-len)

ngoại động từ
làm (ai) trở thành thầy tu (ai) trở thành thầy tế

Related search result for "priest"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.