Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
priest-ridden




priest-ridden
['pri:st,ridn]
tính từ
bị bọn thầy tu khống chế


/'pri:st,ridn/

tính từ
bị bọn thầy tu khống chế

Related search result for "priest-ridden"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.